SA 516 Gr.70 THÉP CHỊU NHIỆT ỨNG DỤNG LÒ HƠI CÔNG NGHIỆP
SA516 Grade 70, là mặt hàng thép chủ lực của Tung Wang Steel. Đây là vật liệu thép cao cấp, chất lượng cao dùng để chế tạo hàn trong các bồn bể chịu áp lực và nồi hơi công nghiệp.
Được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí và hóa dầu, SA516 Grade 70 là thép thường hóa với khả năng hàn tuyệt vời, độ dẻo dai cải thiện hơn so với các loại thép thông thường, có khả năng hấp thụ năng lượng khi có lỗ hổng.
Bảng 2: Tính chất cơ học của ASME SA516 Gr. 70
DESCRIPTION | GRADE 70 |
---|---|
Tensile strength (ksi) | 70-90 |
Tensile strength (MPa) | 485-620 |
Yield strength (ksi) | 38 |
Yield strength (MPa) | 260 |
Elongation in 200mm (min)(%) | 17 |
Elongation in 50mm (min) (%) | 21 |
Bảng 1: Thành phần hóa học của ASME SA516 Gr. 70
Carbon (C) | % |
12.5mm or less 12.5 – 50mm 50 – 100mm 100 – 200mm > 200mm |
0.27 0.28 0.30 0.31 0.31 |
Manganese (Mn) | % |
12.5mm or less • Heat Analysis : • Product Analysis :Over 12.5mm • Heat Analysis : • Product Analysis : |
0.85-1.20 0.79-1.300.85-1.20 0.79-1.30 |
Phosphorus (P) | % |
(max) | 0.035 |
Sulphur (S) | % |
(max) | 0.035 |
Silicon (Si) | % |
• Heat Analysis : • Product Analysis : |
0.15-0.40 0.13-0.45 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.